Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 343 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vô vị vôi vôi vữa
vùi vùng vùng vẫy vùng vằng
vú em vú sữa vạ
vạc vạc dầu vạch vạch trần
vại vạn vạn năng vạn sự
vạn thọ vạn vật vạt vả
vả lại vải vảy vấn
vấn đáp vấn đề vấn vít vấp
vất vả vấy vấy vá vần
vần thơ vầy vẩn đục vẩu
vẫn vẫy vận vận chuyển
vận hành vận tải vận tốc vật
vật chất vật lý học vật liệu vật thể
vậy vậy mà vậy thì vắn
vắng vắng vẻ vắt vắt óc
vằm vẳng vặn vặn hỏi
vặt vặt vãnh vẹn toàn vẹn vẽ
vẹt vẻ vẻ vang vẽ
vế vết vết thương vở kịch
về về hưu vọng vọng gác
vọng tưởng vọt vỏ vờ
vờ vịt vờn vỡ vỡ lòng
vỡ mủ vỡ nợ vợ vợ bé
vợt vụ vụ lợi vụn
vụn vặt vụng vụt vứt
vừa vừa lòng vừa lúc vừa mới
vừa tầm vừng vữa vững
vững bền vững chắc vựa vực
vểnh vỗ vỗ béo vỗ tay
vỗ về vốc vốn vống

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.